Đá cắt & Đá mài EN12143 Bosch cho phép người sử dụng hoàn thành nhanh chóng hoàn thiện các công việc chỉ với đĩa duy nhất mà không cần phải thay đổi quá nhiều. Cung cấp khả năng hoạt động tốt trên bề mặt gỗ, sắt và inox; cho tính phù hợp cao với đại đa số máy mài thông dụng giúp nâng cao khả năng ứng dụng trong thực tế.
Chi tiết các loại đá cắt đá mài Bosch EN12143 chính hãng
Là đại lý cấp 1 Bosch tại miền Bắc chúng tôi chuyên cung cấp đầy đủ các loại đá cắt mài Bosch chất lượng cao cho sự trợ giúp tối ưu trong công việc của người lao động:

+ Đá cắt:
Hình | Mã hàng | Đường kinh ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày (mm) | Ứng dụng | Loại | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2608600266 | 100 | 16 | 1.2 | Sắt | Standard for Metal | TW |
2608600267 | 100 | 16 | 2 | Sắt | Best for Metal | TW | |
2608600091 | 100 | 16 | 2.5 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608603412 | 105 | 16 | 1.2 | Sắt | Standard for Metal | CN | |
2 | 2608603414 | 105 | 16 | 1 | Inox | Expert for Inox | TW |
3 | 2608603413 | 105 | 16 | 1 | Inox | Standard for Inox | CN |
4 | 2608603744 | 105 | 16 | 1.3 | Inox | Best for Inox | CN |
2608600549 | 125 | 22.2 | 1 | Inox | Expert for Inox | DE | |
2608600094 | 125 | 22.2 | 2 | Inox | Expert for Inox | DE | |
2608600270 | 125 | 22.2 | 3 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600854 | 150 | 22.2 | 2.5 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600095 | 180 | 22.2 | 2 | Inox | Expert for Inox | DE | |
2608600272 | 180 | 22.2 | 3 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600274 | 230 | 22.2 | 3 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
5 | 2608600276 | 305 | 25.4 | 3 | Sắt | Expert for Metal | TW |
2608602751 | 305 | 25.4 | 3 | Sắt | Expert for Metal | CN |
+ Đá cắt 3 trong 1:
6 | 2608602389 | 125 | 22.2 | 2.5 | Sắt và inox | 3 in 1 | PH |
+ Đá mài :
7 | 2608602267 | 100 | 16 | 6 | Inox | Expert for Inox | TW |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 2608600017 | 100 | 16 | 6 | Sắt | Expert for Metal | TW |
2608602488 | 125 | 22.2 | 6 | Inox | Expert for Inox | DE | |
2608600263 | 125 | 22.2 | 6 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600855 | 150 | 22.2 | 6 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600540 | 180 | 22.2 | 6 | Inox | Expert for Inox | DE | |
2608600264 | 180 | 22.2 | 6 | Sắt | Expert for Metal | TW | |
2608600265 | 230 | 22.2 | 6 | Sắt | Expert for Metal | TW |
+ Đá mài cho máy mài để bàn GSM:
10 | 2608600111 | 200 | 32 | 25 | 36 Grit | GSM 200 | DE |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2608600112 | 200 | 32 | 25 | 60 Grit | GSM 200 | DE |
>> Tham khảo thêm: các loại đĩa cắt đá bê tông Bosch chính hãng.
Thông số kỹ thuật nhóm đá mài đá cắt chuyên dụng Bosch
Dưới đây là các loại đá cắt và đá mài EN12143 thuộc nhóm chuyên dụng được nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu:

Hình | Mã hàng | Đường kinh ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày (mm) | Ứng dụng | Loại | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2608600539 | 115 | 22.2 | 6 | Inox | Expert for Inox | EU |
2 | 2608600094 | 125 | 22.2 | 2 | Inox | Expert for Inox | EU |
3 | 2608600220 | 125 | 22.2 | 1.6 | Inox | Expert for Inox | EU |
2608600394 | 125 | 22.2 | 2.5 | Sắt | Expert for Metal | EU | |
4 | 2608600549 | 125 | 22.2 | 1.2 | Inox | Expert for Inox | EU |
5 | 2608602221 | 125 | 22.2 | 1.2 | Inox | Best for Inox | EU |
2608602488 | 125 | 22.2 | 6 | Inox | Expert for Inox | EU | |
2608600321 | 180 | 22.2 | 3 | Sắt | Expert for Metal | EU | |
2608600322 | 180 | 22.2 | 3 | Inox | Expert for Inox | EU | |
2608600540 | 180 | 6 | Inox | Expert for Inox | EU | ||
6 | 2608600096 | 230 | 22.2 | 2 | Inox | Expert for Inox | EU |
7 | 2608600324 | 230 | 22.2 | 3 | Sắt | Expert for Metal | EU |
2608600541 | 230 | 22.2 | 6 | Inox | Expert for Inox | EU | |
2608600649 | 230 | 22.2 | 3.2 | Sắt | Expert for Metal | EU |
Xem thêm các sản phẩm Bosch chính hãng khác tại: https://cuahangbosch.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.