Lưỡi cưa gỗ của Bosch một phụ kiện được tạo ra để tối ưu hóa đường cắt trong nhiều nhu cầu làm việc khác nhau trong thực tế. Được cấu thành từ các nguyên liệu cao cấp nhất giúp mang lại những hiệu suất cắt tốt dù gặp phải những lực cản lớn mà vẫn đả bảo được độ bền cùng thời gian hoạt động dài lâu hơn hẳn. Công nghệ hiện đại đem tới cho những chiếc lưỡi cưa đĩa cắt gỗ Bosch khả năng chống rung và ít tiếng ồn giúp tạo nên những thành phẩm có độ thẩm mỹ cao trong thời gian ngắn.
Thông tin chi tiết các loại lưỡi cưa gỗ Bosch
Thiết kế thông minh cho phép người dùng có thể thực hiện các thao tác cắt mọi loại gỗ một cách trơn tru mà không tốn sức, cung cấp các sự trở giúp tối ưu đa trong cả các công việc khó khăn nhất. Dưới đây là các dữ liệu kỹ thuật của các lưỡi cưa gỗ Bosch chính hãng được phân loại theo chức năng của từng loại để giúp người dùng có thể lựa chọn tốt nhất cho công việc và thiết bị cầm tay của họ:
+ Nhóm chuyên dụng:
Mã hàng | Đường kinh ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày răng/ Độ dày thân (mm) | Số răng | Ứng dụng | Loại | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2608644190 | 110 | 20 | 1.8/1.0 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608644191 | 125 | 20 | 1.8/1.0 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642971 | 160 | 25.4 | 2.0/1.4 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642972 | 160 | 25.4 | 2.0/1.4 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642983 | 184 | 25.4 | 2.0/1.4 | 30 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642984 | 184 | 25.4 | 2.0/1.4 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642985 | 184 | 25.4 | 2.0/1.4 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608642989 | 235 | 30 | 2.0/1.5 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643000 | 235 | 30 | 2.0/1.5 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643007 | 254 | 30 | 2.5/1.8 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643008 | 254 | 30 | 2.5/1.8 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643009 | 254 | 30 | 2.5/1.8 | 80 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643001 | 254 | 25.4 | 2.5/1.8 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643002 | 254 | 25.4 | 2.5/1.8 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643003 | 254 | 25.4 | 2.5/1.9 | 80 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643005 | 254 | 25.4 | 2.5/1.8 | 120 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643024 | 305 | 30 | 2.5/1.8 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643025 | 305 | 30 | 2.5/1.8 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643026 | 305 | 30 | 2.5/1.8 | 80 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643027 | 305 | 30 | 2.5/1.8 | 100 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643021 | 305 | 25.4 | 2.5/1.8 | 40 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643032 | 356 | 30 | 3.2/2.2 | 30 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643033 | 356 | 30 | 3.2/2.2 | 60 | Gỗ | Expert for Wood | CN |
2608643034 | 356 | 30 | 3.2/2.2 | 80 | Gỗ | Expert for Wood | CN |

Tham khảo thêm:
>> Lưỡi cắt nhôm đa năng Bosch cho hiệu quả cao trong công việc.
>> Đĩa đánh bóng chuyên dụng cho các dòng máy đánh bóng Bosch.
+ Lưỡi cưa gỗ Bosch mới nhóm tiết kiệm:
Mã hàng | Đường kinh ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày răng/ Độ dày thân (mm) | Số răng | Ứng dụng | Loại | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2608644315 | 110 | 20 | 1.8 | 30 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644319 | 110 | 20 | 1.8 | 40 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644316 | 110 | 20 | 1.8/1.1 | 40 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644317 | 180 | 25.4 | 2.6 | 40 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644318 | 180 | 25.4 | 2.6 | 60 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608833305 | 230 | 30 | 2.8/1.8 | 40 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644306 | 230 | 30 | 2.8/1.8 | 60 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644308 | 250 | 25.4 | 3.0/2.0 | 40 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644309 | 250 | 25.4 | 3.0/2.0 | 60 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644310 | 250 | 25.4 | 3.0/2.0 | 80 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644311 | 250 | 25.4 | 3.0/2.0 | 100 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
2608644312 | 250 | 25.4 | 3.0/2.0 | 120 | Gỗ | Nhóm tiết kiệm | CN |
An toàn, mạnh mẽ trong từng thao tác xử lý những chiếc lưỡi cưa gỗ Bosch đem tới hiệu quả tối đa trong lao động.
Xem thêm các sản phẩm Bosch chính hãng khác tại : https://cuahangbosch.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.